--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ take note chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
digs
:
(từ lóng) sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc ((cũng) digging)
+
class hymenomycetes
:
lớp nấm mũ.có bào đãm và tiêu biều là giống Agaricus và Volvariella.
+
cad
:
đồ ti tiện, đồ vô lại, đồ đểu cáng, kẻ đáng khinh
+
chạc
:
Forkchạc câya fork of a branchchạc baa three-pronged forkchạc chữ Ya Y-shaped fork (in a machine)
+
levin
:
(thơ ca) chớp, tia chớp